Vertiv™ Liebert® GXT5 UPS là một giải pháp UPS chuyển đổi kép trực
tuyến cung cấp khả năng bảo vệ mất điện đảm bảo nguồn điện ổn định liên tục với
thiết kế hệ thống nhỏ ngọn và linh hoạt.
- Vertiv
™ Liebert® GXT5 là dòng UPS 1 pha được thiết kế dựa trên nền tảng của dòng GXT
với độ tin cậy cao - hỗ trợ hàng triệu hệ thống quan trọng trên toàn thế giới.
- Với
hệ số công suất cao (pf=1) và hiệu suất dẫn đầu thị trường, Liebert® GXT5 sẽ hỗ
trợ toàn diện hơn các nhu cầu ứng dụng quan trọng của bạn cho cả các thiết bị
mạng nhánh và tập trung.
- Có
thể tăng thời gian lưu được bằng cách nối thêm các thớt pin mở rộng khi bạn có
nhu cầu.
- Giao
diện màn hình LCD thân thiện cũng như khả năng quản lý mạng toàn diện, gồm cả
cấu hình và cập nhật từ xa, giúp hệ thống dễ dàng triển khai và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
|
Part Number |
01202010 |
Công suất |
2KVA/2KW |
NGÕ RA |
|
Hiệu suất AC-AC |
93% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) |
200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3% |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Dạng sóng |
Sóng sin chuẩn |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra |
(8) EN60320C13 |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) |
>200% trong 250ms; 150-200% trong 2s;
125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây |
|
|
NGÕ VÀO |
|
Điện áp danh định (V) |
230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất
tải ngõ ra |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy |
115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất
bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép |
288VAC |
Tần số |
40 - 70Hz, tự động nhận dạng |
Chuẩn cắm ngõ vào |
C20 |
ACQUY |
|
Dòng sạc |
Mặc định 2.2A, tối đa 8A |
Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
|
Số lượng x Điện áp x Dung lượng |
4 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải |
3 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải |
9 phút |
Thời gian sạc |
Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn
pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown) |
VẬT LÝ |
|
Kích thước WxDxH (mm) |
430 x 470 x 85 |
Trọng lượng (kg) |
21kg |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Nhiệt độ vận hành |
0-50oC (Chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản |
-15oC đến +40oC |
Độ ẩm |
0-95% không ngưng tụ |
Độ cao |
Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) |
≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước,
< 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778
5th Edition and CSA 22.2 No 107.1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC |
EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN
61000-3-3:2013 |
Surge Immunity |
ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5
Surges/Lighting |